XSMN thứ 5 – Xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần – XSMN T5

XSMN » XSMN thứ 5 ngày 16-10-2025

Tây NinhAn GiangBình Thuận
G8
33
69
96
G7
108
532
256
G6
3434
4014
2860
7075
1482
9863
7568
7268
2083
G5
4513
3795
3658
G4
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
20795
97258
33280
79608
62033
29989
22086
05792
36754
74179
97581
11766
49558
69932
G3
79663
18145
42382
97693
04157
00162
G2
39179
80674
45210
G1
13176
14242
96629
ĐB
722489
576961
814132
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 8 8
1 3,4,9 0
2 0,3 9
3 3,4,5 2,32,2
4 5 2
5 8 4,6,7,8,8
6 0,3,91,3,9 2,6,8,8
7 6,8,9 4,5 9
89 0,2,2,6,9 1,3
9 3 3,5,5 2,6
Thống kê nhanh 30 lần quay Miền Nam thứ 5
Bộ số xuất hiện nhiều nhất
66 27 lần78 27 lần32 26 lần74 25 lần82 24 lần
73 23 lần14 23 lần43 23 lần50 22 lần34 22 lần
Bộ số xuất hiện ít nhất
21 11 lần12 11 lần07 11 lần45 10 lần47 10 lần
46 9 lần85 9 lần06 9 lần76 9 lần72 8 lần
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
88 12 lượt25 11 lượt87 7 lượt27 6 lượt39 5 lượt
48 5 lượt51 5 lượt72 5 lượt85 5 lượt05 4 lượt
Thống kê đầu số trong 30 lần quay
6 173 lần7 177 lần3 176 lần8 158 lần1 171 lần
4 155 lần5 162 lần2 159 lần9 149 lần0 140 lần
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay
6 159 lần8 180 lần2 175 lần4 177 lần3 186 lần
0 166 lần1 146 lần9 147 lần7 134 lần5 150 lần
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMN » XSMN thứ 5 ngày 9-10-2025

Tây NinhAn GiangBình Thuận
G8
41
40
30
G7
632
884
650
G6
5504
7032
0328
5934
7442
3430
1676
8579
8195
G5
6409
8877
7406
G4
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
00810
02321
00681
51728
24507
58068
96136
85022
91508
30566
39510
47874
50959
17218
G3
84309
33041
03856
04216
86160
63614
G2
02992
49226
04444
G1
30824
02518
32016
ĐB
118795
042293
734059
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 4,9,9 7 6,8
1 0,6,8 0,4,6,8
2 4,8,8 1,6,8 2
3 0,2,2 0,4,6 0
4 1,1,2,5,9 0,2 4
5 6 0,9,9
6 8 0,6
7 7 4,6,9
8 0 1,4
9 1,2,53 5
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMN » XSMN thứ 5 ngày 2-10-2025

Tây NinhAn GiangBình Thuận
G8
64
14
95
G7
138
513
367
G6
3122
3598
2666
7956
9543
7993
4286
7713
2658
G5
1220
3381
8798
G4
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
65133
22945
33944
49501
01108
12058
74654
30041
13619
00431
14729
72362
23617
21034
G3
62168
29140
61297
57466
42408
32764
G2
42290
64757
20173
G1
09428
59683
31333
ĐB
262355
274618
945978
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 1,8 8
1 5 3,4,8 3,7,9
2 0,2,8,9 9
3 8 3 1,3,4
4 0,6 3,4,5 1
55 4,6,7,8 8
6 4,6,8 6 2,4,7
7 4 3,8
8 2 1,3 6
9 0,2,5,8 3,7 5,8

XSMN » XSMN thứ 5 ngày 25-9-2025

Tây NinhAn GiangBình Thuận
G8
71
16
13
G7
397
581
370
G6
5153
0271
9798
2991
9716
6943
1740
9976
5650
G5
0313
6013
3432
G4
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
62443
51711
32865
31265
22811
14171
30103
62529
07996
37256
20500
25719
59666
21392
G3
66636
17208
40699
47669
41224
64933
G2
21002
76586
59812
G1
87765
92632
30366
ĐB
068430
107952
032820
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 2,8 3 0
1 3,4 1,1,3,6,6 2,3,9
20,4,9
30,6 2 2,3
4 6,7 3,3 0
5 2,32 0,6
6 5,9 5,5,9 6,6
7 1,1,3 1 0,6
8 1,6
9 3,7,8 1,9 2,6

XSMN » XSMN thứ 5 ngày 18-9-2025

Tây NinhAn GiangBình Thuận
G8
71
63
37
G7
544
209
205
G6
6658
6966
0316
4936
5719
8117
1495
2316
9103
G5
4776
6940
9375
G4
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
91347
25589
68863
99692
07226
89089
02809
68483
39394
46420
61994
43353
29132
73662
G3
24874
59520
78823
62241
04502
13538
G2
47632
35184
53791
G1
83426
60989
04089
ĐB
247819
599489
304707
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 9,9 2,3,5,7
1 6,7,7,9 7,9 6
2 0,6 3,6 0
3 2 6 2,7,8
4 4 0,1,7
5 8 3
6 6,6,7 3,3 2
7 1,1,3,4,6 5
8 2 4,9,9,9,9 3,9
9 2 1,4,4,5

XSMN » XSMN thứ 5 ngày 11-9-2025

Tây NinhAn GiangBình Thuận
G8
52
18
76
G7
131
173
772
G6
2248
8191
8260
9599
2530
7422
8014
2695
4286
G5
0464
6392
8293
G4
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
12805
52974
48239
30743
41973
16936
55321
18821
83335
65336
60465
52701
44038
45326
G3
73580
44452
26551
86705
17197
05286
G2
69222
55222
36934
G1
83066
50965
62685
ĐB
417121
824097
779229
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 5,5 1
1 8 4
2 0,1,2,9 1,2,2 1,6,9
3 1,3,5 0,6,9 4,5,6,8
4 8,9 3
5 2,2 1
6 0,4,6,8,9 5 5
7 3,3,4 2,6
8 0 5,6,6
9 1 2,7,9 3,5,7

XSMN » XSMN thứ 5 ngày 4-9-2025

Tây NinhAn GiangBình Thuận
G8
98
26
24
G7
305
548
693
G6
7939
5878
5484
5083
0456
5450
8507
7631
4238
G5
6345
6390
0359
G4
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
88238
09514
47954
60976
22032
83137
16391
14048
84866
20180
53952
52823
32910
12884
G3
42916
32303
45924
70637
17250
23101
G2
28250
34347
26217
G1
40661
21509
17828
ĐB
174550
916474
626079
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0 3,5 9 1,7
1 0,6 4 0,7
2 6,7 4,6 3,4,8
3 4,9 2,7,7,8 1,8
4 5 7,8 8
50,0,0 0,4,6 0,2,9
6 1,1 6
7 84,69
8 4 3 0,4
9 6,8 0,1 3

XSMN thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp lúc 16h10 tại trường quay 3 đài: 

- Xổ số Tây Ninh

- Xổ số An Giang

- Xổ số Bình Thuận

Trên một trang kết quả xổ số miền nam thứ 5 hàng tuần tổng hợp kết quả 7 tuần liên tiếp theo thời gian gần nhất là tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa.

Để xem các bộ số may mắn, tham khảo tại đây: Dự đoán kết quả xổ số miền nam hôm nay

Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam – Vé 10.000 VNĐ

Áp dụng chung cho tất cả kết quả xổ số 3 đài miền Nam ngày hôm nay. Người chơi sở hữu vé số mệnh giá 10.000 đồng sẽ có cơ hội trúng các giải thưởng với tổng giá trị hấp dẫn như sau:

Giải chính:

  • Giải Đặc Biệt
    ▸ Gồm 6 chữ số – quay 1 lần
    ▸ Trị giá mỗi giải: 2.000.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 1
    ▸ Tổng giá trị: 2.000.000.000 VNĐ

  • Giải Nhất
    ▸ Gồm 5 chữ số – quay 1 lần
    ▸ Trị giá mỗi giải: 30.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 10
    ▸ Tổng giá trị: 300.000.000 VNĐ

  • Giải Nhì
    ▸ Gồm 5 chữ số – quay 1 lần
    ▸ Trị giá mỗi giải: 15.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 10
    ▸ Tổng giá trị: 150.000.000 VNĐ

  • Giải Ba
    ▸ Gồm 5 chữ số – quay 2 lần
    ▸ Trị giá mỗi giải: 10.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 20
    ▸ Tổng giá trị: 200.000.000 VNĐ

  • Giải Tư
    ▸ Gồm 5 chữ số – quay 7 lần
    ▸ Trị giá mỗi giải: 3.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 70
    ▸ Tổng giá trị: 210.000.000 VNĐ

  • Giải Năm
    ▸ Gồm 4 chữ số – quay 1 lần
    ▸ Trị giá mỗi giải: 1.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 100
    ▸ Tổng giá trị: 100.000.000 VNĐ

  • Giải Sáu
    ▸ Gồm 4 chữ số – quay 3 lần
    ▸ Trị giá mỗi giải: 400.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 300
    ▸ Tổng giá trị: 120.000.000 VNĐ

  • Giải Bảy
    ▸ Gồm 3 chữ số – quay 1 lần
    ▸ Trị giá mỗi giải: 200.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 1.000
    ▸ Tổng giá trị: 200.000.000 VNĐ

  • Giải Tám
    ▸ Gồm 2 chữ số – quay 1 lần
    ▸ Trị giá mỗi giải: 100.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 10.000
    ▸ Tổng giá trị: 1.000.000.000 VNĐ

Giải phụ và khuyến khích:

  • Giải phụ đặc biệt
    ▸ Dành cho các vé trùng 5 chữ số cuối với giải đặc biệt nhưng sai duy nhất 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng nghìn
    ▸ Giá trị mỗi giải: 50.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 9
    ▸ Tổng cộng: 450.000.000 VNĐ

  • Giải khuyến khích đặc biệt
    ▸ Áp dụng cho vé trùng hàng trăm ngàn với giải đặc biệt nhưng sai 1 chữ số bất kỳ trong 5 chữ số còn lại
    ▸ Giá trị mỗi giải: 6.000.000 VNĐ
    ▸ Số lượng: 45
    ▸ Tổng giá trị: 270.000.000 VNĐ

Lưu ý:

Nếu một vé số trúng nhiều giải cùng lúc, người chơi được nhận toàn bộ giá trị của tất cả các giải đó, không bị giới hạn.